Characters remaining: 500/500
Translation

typhoid

/'taifɔid/
Academic
Friendly

Từ "typhoid" trong tiếng Anh hai nghĩa chính:

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fever: Sốt. Trong ngữ cảnh y học, sốt thương hàn một dạng sốt đặc biệt do vi khuẩn gây ra.
  • Salmonella: Tên gọi của một loại vi khuẩn có thể gây ra nhiều loại bệnh, trong đó bệnh thương hàn.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Typhoid Mary: Đây một cụm từ xuất phát từ một người phụ nữ tên Mary Mallon, người đã truyền bệnh thương hàn cho nhiều người không biết mình mắc bệnh. Cụm từ này thường được dùng để chỉ những người vô tình gây ra bệnh dịch hoặc tai họa cho người khác.
Các cụm động từ (phrasal verbs) thành ngữ (idioms):

Mặc dù không cụm động từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "typhoid", người học có thể thấy hữu ích khi biết rằng trong giao tiếp, khi nói về bệnh tật, chúng ta thường sử dụng các cụm từ như: - Come down with: Bị ốm ( dụ: I think I’m coming down with typhoid). - On the mend: Đang hồi phục ( dụ: After several weeks, she is finally on the mend from her typhoid infection).

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "typhoid", cần chú ý đến ngữ cảnh, chủ yếu liên quan đến y học sức khỏe. Đồng thời, "typhoid" không phải một từ thông dụng hàng ngày, thường được sử dụng trong các tài liệu y tế hoặc thảo luận về sức khỏe cộng đồng.

tính từ
  1. (y học) (thuộc) bệnh thương hàn
    • typhoid fever
      sốt thương hàn
danh từ
  1. (y học) bệnh thương hàn

Words Containing "typhoid"

Words Mentioning "typhoid"

Comments and discussion on the word "typhoid"