Từ "tưới" trong tiếng Việt có nghĩa là đổ nước hoặc phun nước ra cho một bề mặt nào đó ướt đều. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong nông nghiệp khi nói về việc chăm sóc cây cối.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Tưới cây: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Khi bạn tưới cây, bạn đang đổ nước vào đất xung quanh cây để cây có đủ nước để phát triển.
Tưới đường: Nghĩa là phun nước lên mặt đường để làm sạch hoặc giảm bụi.
Sử dụng nâng cao:
Tưới nước cho cây: Cách nói đầy đủ hơn, nhấn mạnh việc cung cấp nước cho cây.
Tưới phân: Trong nông nghiệp, "tưới phân" có nghĩa là sử dụng nước để hòa tan phân bón và cung cấp cho cây.
Phân biệt các biến thể của từ:
Tưới nước: Chỉ hành động đổ nước, có thể dùng cho nhiều đối tượng khác nhau (cây, hoa, thảm cỏ).
Tưới mát: Nghĩa là phun nước để làm mát không khí hoặc làm mát các vật thể.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Rưới: Cũng có nghĩa là đổ nước nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, không phổ biến bằng từ "tưới."
Phun: Thường ám chỉ việc xịt nước bằng vòi phun, có thể dùng cho cây cối hoặc làm sạch.
Từ liên quan:
Nước: Là yếu tố chính trong hành động tưới.
Cây: Đối tượng thường xuyên được tưới.
Vườn: Nơi thường diễn ra hành động tưới cây.