Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. tả
bên trái
Số nét: 5. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 工 (công)


2. tả
1. viết, chép
2. dốc hết ra, tháo ra
3. đúc tượng
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 冖 (mịch)


3. tả
1. viết, chép
2. dốc hết ra, tháo ra
3. đúc tượng
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 宀 (miên)


4. tả
1. viết, chép
2. dốc hết ra, tháo ra
3. đúc tượng
Số nét: 6. Loại: Giản thể. Bộ: 冖 (mịch)


5. tả
dòng nước
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 水 (thuỷ)


6. tả
dòng nước
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)