Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. tập (sách)
2. tụ hợp lại
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 隹 (chuy)


1. tập (sách)
2. tụ hợp lại
Số nét: 24. Loại: Phồn thể. Bộ: 隹 (chuy)


1. học đi học lại, luyện tập
2. quen
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 羽 (vũ)


1. học đi học lại, luyện tập
2. quen
Số nét: 3. Loại: Giản thể. Bộ: 乙 (ất)


1. áo liệm người chết
2. tập kích, lẻn đánh, đánh úp
3. bắt chước
Số nét: 23. Loại: Phồn thể. Bộ: 衣 (y)


1. áo liệm người chết
2. tập kích, lẻn đánh, đánh úp
3. bắt chước
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 衣 (y)


(tên đất)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 山 (sơn)


cất giấu
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 戈 (qua)


sáng nhấp nháy
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 火 (hoả)


10. tập
quần để cưỡi ngựa
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 衣 (y)


11. tập
1. ghép gỗ đóng xe
2. thu góp lại
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 車 (xa)


12. tập
1. ghép gỗ đóng xe
2. thu góp lại
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 車 (xa)


13. tập
(tên người)
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 火 (hoả)


14. tập
1. chắp sợi, bện dây thừng
2. viền mép, viền gấu
3. chắp nối
4. lùng bắt
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


15. tập
1. chắp sợi, bện dây thừng
2. viền mép, viền gấu
3. chắp nối
4. lùng bắt
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


16. tập
1. tu bổ lại
2. chồng chất
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


17. tập
nước suối tuôn ra
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


18. tập
cá chạch
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 魚 (ngư)


19. tập
cá chạch
Số nét: 18. Loại: Giản thể. Bộ: 魚 (ngư)