Translation
powered by
集 |
1. tập
1. tập (sách) |
雥 |
2. tập
1. tập (sách) |
習 |
3. tập
1. học đi học lại, luyện tập |
习 |
4. tập
1. học đi học lại, luyện tập |
襲 |
5. tập
1. áo liệm người chết |
袭 |
6. tập
1. áo liệm người chết |
嶍 |
7. tập
(tên đất) |
戢 |
8. tập
cất giấu |
熠 |
9. tập
sáng nhấp nháy |
褶 |
10. tập
quần để cưỡi ngựa |
輯 |
11. tập
1. ghép gỗ đóng xe |
辑 |
12. tập
1. ghép gỗ đóng xe |
熤 |
13. tập
(tên người) |
緝 |
14. tập
1. chắp sợi, bện dây thừng |
缉 |
15. tập
1. chắp sợi, bện dây thừng |
葺 |
16. tập
1. tu bổ lại |
潗 |
17. tập
nước suối tuôn ra |
鰼 |
18. tập
cá chạch |
鳛 |
19. tập
cá chạch |