Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
uỵch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. tt. Có âm thanh như tiếng ngã hay tiếng đấm mạnh: ngã uỵch đấm uỵch. II. đgt., khng. Đấm, đánh: uỵch cho một trận.
Related search result for "uỵch"
Comments and discussion on the word "uỵch"