Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for u in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last
công phiếu
công phu
công quỹ
công quốc
công quyền
công sứ quán
công suất
công truyền
cùng chung
cùng nguồn
cùng nhau
cùng quẫn
cú muỗi
cú tuyết
cúc đầu xuân
cúc cu
cúc cung
cúi luồn
cúp đuôi
cạnh huyền
cả quẫy
cả quyết
cải dầu
cải nguyên
cải quá
cảm giác luận
cảm quan
cảm quang
cản quang
cảnh huống
cảnh quan
cảnh tầm sâu
cảo luận
cảu nhảu
cấm cung
cấm khẩu
cấp điệu
cấp cứu
cấp hiệu
cất đầu
cất giấu
cất quân
cất quyền
cấu
cấu âm
cấu chí
cấu kết
cấu kiện
cấu rứt
cấu tạo
cấu tứ
cấu thành
cấu trúc
cấu trúc học
cấu tượng
cấu véo
cấu xé
cầm đầu
cầm chầu
cầm màu
cầm máu
cầm quân
cầm quyền
cần câu
cần cẩu
cần yếu
cầu
cầu an
cầu ao
cầu đảo
cầu đường
cầu bến
cầu bơ cầu bất
cầu cạn
cầu cạnh
cầu cứu
cầu cống
cầu chì
cầu chúc
cầu chui
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last