Từ "unanswered" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "không được trả lời", "không được đáp lại" hoặc "chưa được bác bỏ". Từ này thường được sử dụng để mô tả các câu hỏi, yêu cầu hoặc tình huống mà không có phản hồi hoặc câu trả lời nào.
Câu hỏi không được trả lời:
Yêu cầu không được đáp lại:
Tình huống chưa được giải quyết:
Unanswerable (tính từ): Có nghĩa là "không thể trả lời được". Ví dụ: "The question was so complex that it seemed unanswerable." (Câu hỏi quá phức tạp đến nỗi có vẻ như không thể trả lời được.)
Answer (danh từ/động từ): "Answer" có nghĩa là câu trả lời hoặc hành động trả lời. Ví dụ: "I hope to find the answer to my question soon." (Tôi hy vọng sẽ tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình sớm.)
Unanswered prayers: Câu cầu nguyện không được đáp lại. Ví dụ: "She felt that her unanswered prayers were a sign of her struggles." (Cô cảm thấy rằng những lời cầu nguyện không được đáp lại là dấu hiệu của những khó khăn của mình.)
An unanswered call: Cuộc gọi không được trả lời. Ví dụ: "I left an unanswered call to my friend last night." (Tôi đã để lại một cuộc gọi không được trả lời cho bạn tôi tối qua.)