Characters remaining: 500/500
Translation

unanswered

/'ʌn'ɑ:nsəd/
Academic
Friendly

Từ "unanswered" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không được trả lời", "không được đáp lại" hoặc "chưa được bác bỏ". Từ này thường được sử dụng để mô tả các câu hỏi, yêu cầu hoặc tình huống không phản hồi hoặc câu trả lời nào.

dụ sử dụng:
  1. Câu hỏi không được trả lời:

    • "I sent an email to the support team, but my question remains unanswered." (Tôi đã gửi email cho đội hỗ trợ, nhưng câu hỏi của tôi vẫn chưa được trả lời.)
  2. Yêu cầu không được đáp lại:

    • "The application for the grant is still unanswered after several months." (Đơn xin trợ cấp vẫn chưa được đáp lại sau vài tháng.)
  3. Tình huống chưa được giải quyết:

    • "There are many unanswered issues in the report that need to be addressed." ( nhiều vấn đề chưa được giải quyết trong báo cáo cần được chú ý.)
Biến thể của từ:
  • Unanswerable (tính từ): Có nghĩa "không thể trả lời được". dụ: "The question was so complex that it seemed unanswerable." (Câu hỏi quá phức tạp đến nỗi có vẻ như không thể trả lời được.)

  • Answer (danh từ/động từ): "Answer" có nghĩa câu trả lời hoặc hành động trả lời. dụ: "I hope to find the answer to my question soon." (Tôi hy vọng sẽ tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình sớm.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Unreplied: Không được trả lời, thường dùng trong ngữ cảnh thư từ.
  • Unresolved: Chưa được giải quyết, thường dùng trong các vấn đề hoặc tình huống chưa kết quả.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Unanswered prayers: Câu cầu nguyện không được đáp lại. dụ: "She felt that her unanswered prayers were a sign of her struggles." ( cảm thấy rằng những lời cầu nguyện không được đáp lại dấu hiệu của những khó khăn của mình.)

  • An unanswered call: Cuộc gọi không được trả lời. dụ: "I left an unanswered call to my friend last night." (Tôi đã để lại một cuộc gọi không được trả lời cho bạn tôi tối qua.)

Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Leave someone hanging: Để ai đó trong tình trạng không chắc chắn, không câu trả lời. dụ: "He left me hanging without any response to my question." (Anh ấy để tôi trong tình trạng không chắc chắn không phản hồi cho câu hỏi của tôi.)
tính từ
  1. không được trả lời
  2. không được đáp lại
  3. không bị bác; chưa bác được

Words Mentioning "unanswered"

Comments and discussion on the word "unanswered"