Characters remaining: 500/500
Translation

unboundedness

/'ʌn'baundidnis/
Academic
Friendly

Từ "unboundedness" trong tiếng Anh một danh từ, mang nghĩa "tínhhạn", "tính không giới hạn" hoặc "sự không bờ bến". Từ này thường được dùng để mô tả những điều đó không bị giới hạn, không ranh giới hoặc không điểm dừng.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Unboundedness: Tính chất không giới hạn, không bờ bến, có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như toán học, triết học, hay cảm xúc.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong các lĩnh vực như toán học, "unboundedness" thường được dùng để nói về các tập hợp số hoặc hàm số không giới hạn trên hay dưới.
    • Trong triết học hoặc nghệ thuật, có thể mô tả những khái niệm hay cảm xúc sâu sắc không thể bị gò bó bởi các quy tắc hay định nghĩa thông thường.
dụ sử dụng:
  • Toán học: "The unboundedness of the set of natural numbers means that there is no largest natural number." (Tínhhạn của tập hợp số tự nhiên có nghĩa không số tự nhiên lớn nhất.)

  • Triết học: "The unboundedness of human imagination allows us to create worlds beyond reality." (Tính không giới hạn của trí tưởng tượng con người cho phép chúng ta tạo ra những thế giới vượt ra ngoài thực tế.)

Các biến thể của từ:
  • Bounded: Tính từ, có nghĩa giới hạn, bị gò bó.
    • dụ: "The bounded space in the room made it feel cramped." (Không gian bị giới hạn trong phòng khiến cảm thấy chật chội.)
Từ đồng nghĩa:
  • Limitlessness: Tính không giới hạn.
  • Infinity: Vô tận, không điểm dừng.
Từ gần giống:
  • Boundlessness: Tính không giới hạn tương tự như unboundedness.
  • Endlessness: Tính vô tận, không điểm kết thúc.
Cụm từ (Idioms) Phrasal verbs:
  • "Go beyond the limits": Vượt qua giới hạn.
    • dụ: "She always tries to go beyond the limits in her artwork." ( ấy luôn cố gắng vượt qua giới hạn trong tác phẩm nghệ thuật của mình.)
Chú ý:

Khi sử dụng "unboundedness", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hay người đọc hiểu đúng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.

danh từ
  1. tính vô tận, tính chất không giới hạn; sự không bờ bến
  2. tính quá độ, tính vô độ

Comments and discussion on the word "unboundedness"