Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unconfirmed
/'ʌnkən'fə:md/
Jump to user comments
tính từ
  • không được xác nhận, không được chứng thực
  • (tôn giáo) chưa chịu lễ kiên tín
Comments and discussion on the word "unconfirmed"