Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
undeserving
/'ʌbdi'zə:viɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • không đáng khen, không đáng thưởng
  • không đáng, không xứng đáng
    • undeserving of attention
      không đáng để ý
Comments and discussion on the word "undeserving"