Characters remaining: 500/500
Translation

unencumbered

/'ʌnin'kʌmbəd/
Academic
Friendly

Từ "unencumbered" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không bị làm lúng túng", "không bị làm trở ngại", hoặc "không bị làm vướng víu". Từ này thường được dùng để chỉ một trạng thái tự do, không bị ràng buộc bởi trách nhiệm, nợ nần, hoặc các vấn đề khác.

Cách sử dụng:
  1. Chỉ trạng thái tự do về tài chính hoặc trách nhiệm:

    • dụ: "She is unencumbered by debt." ( ấy không bị vướng bận bởi nợ nần.)
    • Câu này cho thấy rằng ấy không nợ, do đó có thể tự do hơn trong việc quyết định tài chính.
  2. Chỉ sự tự do trong hành động hoặc quyết định:

    • dụ: "He traveled unencumbered, with no plans or itinerary." (Anh ấy đi du lịch không bị ràng buộc, không kế hoạch hay lịch trình nào.)
    • Trong câu này, "unencumbered" ngụ ý rằng anh ấy có thể tự do khám phá không bị hạn chế bởi bất kỳ dự định nào.
Biến thể của từ:
  • Từ "encumber" dạng gốc của "unencumbered", có nghĩa "làm vướng víu" hoặc "gây trở ngại".
  • "Encumbrance" danh từ, chỉ trạng thái bị ràng buộc, vướng víu.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Free (tự do): Không bị ràng buộc hay giới hạn.
  • Unfettered (không bị ràng buộc): Tương tự như "unencumbered", chỉ sự tự do, không bị hạn chế.
  • Liberated (giải phóng): Cũng có nghĩa không bị trói buộc, nhưng thường chỉ trong bối cảnh về quyền lợi hoặc sự tự do cá nhân.
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Trong bối cảnh tài chính: "Investors often prefer unencumbered properties, as they are easier to manage." (Các nhà đầu thường thích những bất động sản không bị ràng buộc, dễ quản lý hơn.)
  2. Trong quản lý thời gian: "A clear mind is unencumbered by unnecessary worries." (Một tâm trí rõ ràng không bị vướng bận bởi những lo lắng không cần thiết.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Cut loose": Nghĩa giải phóng bản thân khỏi các mối ràng buộc, tương tự như "unencumbered".
  • "Let go": Buông bỏ những lo lắng hoặc trách nhiệm, cũng mang một sắc thái tương tự.
tính từ
  1. không bị làm lúng túng, không bị làm trở ngại, không bị làm vướng víu

Comments and discussion on the word "unencumbered"