Characters remaining: 500/500
Translation

unequipped

/'ʌni'kwipt/
Academic
Friendly

Từ "unequipped" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không được trang bị những thứ cần thiết" hoặc "thiếu các thiết bị, dụng cụ hoặc kỹ năng cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ nào đó".

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "unequipped" được tạo thành từ tiền tố "un-" (có nghĩa không) từ "equipped" (được trang bị).
  • Nghĩa: Khi bạn nói rằng ai đó hoặc cái đó "unequipped", bạn đang nói rằng họ không những cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đối phó với một tình huống.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The team was unequipped to handle the emergency." (Đội ngũ không được trang bị để xử lý tình huống khẩn cấp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The students felt unequipped to tackle the complex project without proper guidance." (Các sinh viên cảm thấy không đủ trang bị để thực hiện dự án phức tạp không sự hướng dẫn thích hợp.)
Biến thể của từ:
  • Equipped: Từ này dạng đối lập với "unequipped", có nghĩa "được trang bị" hoặc " đầy đủ các thiết bị cần thiết".
  • Equipment: Danh từ chỉ các thiết bị hoặc dụng cụ cần thiết cho một công việc nào đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Inadequate: Không đủ, không thích hợp.
  • Unprepared: Không chuẩn bị, thiếu sự chuẩn bị cần thiết.
  • Ill-equipped: Cũng có nghĩa không đủ trang bị, nhưng thường chỉ ra rằng trang bị sẵn cũng không phù hợp cho nhiệm vụ.
Cách sử dụng trong cụm từ thành ngữ:
  • "Ill-equipped": Giống như "unequipped", thường được dùng để chỉ sự không đủ trang bị một cách mạnh mẽ hơn.
  • "Caught off guard": Bị bất ngờ không chuẩn bị cho tình huống xảy ra.
Phrasal verbs liên quan:

Mặc dù "unequipped" không phải một phrasal verb, nhưng các cụm động từ liên quan đến tình trạng không chuẩn bị có thể bao gồm: - "Gear up": Chuẩn bị cho một sự kiện hoặc tình huống. - "Get ready": Chuẩn bị, có thể áp dụng cho việc chuẩn bị trang bị hoặc kỹ năng.

tính từ
  1. không được trang bị những thứ cần thiết

Similar Words

Comments and discussion on the word "unequipped"