Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unexpurgated
/'ʌn'ekspə:geitid/
Jump to user comments
tính từ
  • không được sàng lọc; không được cắt bỏ (những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)
Comments and discussion on the word "unexpurgated"