Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unhampered
/'ʌn'hæmpəd/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị cản trở, không bị ngăn trở, không bị trở ngại
Related search result for "unhampered"
Comments and discussion on the word "unhampered"