Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unharness
/'ʌn'hɑ:nis/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tháo yên cương (ngựa)
  • bỏ giáp, bỏ vũ khí (cho một kỵ sĩ)
Related words
Related search result for "unharness"
Comments and discussion on the word "unharness"