Characters remaining: 500/500
Translation

uninvolved

/'ʌnin'vɔlvd/
Academic
Friendly

Từ "uninvolved" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa không tham gia, không liên quan hoặc không bao hàm. Khi nói ai đó "uninvolved", có thể hiểu người đó không sự tham gia hoặc không cảm xúc liên quan đến một tình huống hay sự kiện nào đó.

Các nghĩa khác nhau:
  1. Không tham gia: Không có mặt hoặc không hoạt động trong một sự kiện, tình huống nào đó.
  2. Không cảm xúc: Không sự kết nối tình cảm hay mối quan hệ gần gũi với những người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He remained uninvolved in the discussion."
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite the ongoing conflict, she chose to stay uninvolved, believing that it was not her place to intervene."
Các biến thể của từ:
  • Uninvolvement (danh từ): Sự không tham gia, dụ: "His uninvolvement in the project led to its failure." (Sự không tham gia của anh ấy trong dự án đã dẫn đến thất bại của .)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Detached: Tách rời, không liên quan.
  • Disengaged: Không tham gia, không kết nối.
  • Aloof: Xa cách, không gần gũi.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Stay out of: Tránh tham gia vào điều đó ( dụ: "I prefer to stay out of their arguments.").
  • Keep one's distance: Giữ khoảng cách, không tham gia vào một mối quan hệ hoặc tình huống nào đó ( dụ: "He decided to keep his distance from the drama.").
Cách sử dụng trong ngữ cảnh:
  • "Many parents feel uninvolved in their children's education."

    • (Nhiều bậc phụ huynh cảm thấy không tham gia vào việc giáo dục con cái của họ.)
  • "Being uninvolved in community activities can lead to feelings of isolation."

    • (Việc không tham gia vào các hoạt động cộng đồng có thể dẫn đến cảm giác cô lập.)
Kết luận:

Từ "uninvolved" rất hữu ích trong nhiều tình huống khi bạn muốn diễn đạt rằng ai đó không tham gia hoặc không sự kết nối với một sự kiện hay mối quan hệ nào đó.

tính từ
  1. không gồm, không bao hàm

Antonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "uninvolved"