Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unionise
/'ju:njənaiz/ Cách viết khác : (unionise) /'ju:njənaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn)
Related words
Related search result for "unionise"
Comments and discussion on the word "unionise"