French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- đơn
- Monstre unitaire
(y học) quái thai đơn
- (chính trị) thống nhất, hợp nhất
- Organisation sociale unitaire
tổ chức xã hội thống nhất
- (thuộc) đơn vị
- Prix moyen unitaire
giá bình quân đơn vị
- (tôn giáo) theo thuyết một ngôi
- théorie du champ unitaire
(vật lý học) thuyết trường đơn nguyên
danh từ
- (tôn giáo) người theo thuyết một ngôi