Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unlamented
/'ʌnlə'mentid/
Jump to user comments
tính từ
  • không ai thương xót, không ai luyến tiếc
    • to die unlamented
      chết không ai luyến tiếc
Related search result for "unlamented"
Comments and discussion on the word "unlamented"