Characters remaining: 500/500
Translation

unmilitary

/'ʌn'militəri/
Academic
Friendly

Từ "unmilitary" trong tiếng Anh một tính từ, dùng để chỉ những điều không liên quan đến quân đội, không mang tính chất quân sự hoặc không đặc điểm của quân đội.

Định nghĩa:
  • Unmilitary: Không quân sự, không phải quân đội.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The event had an unmilitary atmosphere, focusing on peace and cooperation."
    • (Sự kiện này bầu không khí không quân sự, tập trung vào hòa bình hợp tác.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In contrast to the unmilitary approach of the peace negotiations, the previous talks were dominated by military strategies."
    • (Trái ngược với cách tiếp cận không quân sự của các cuộc đàm phán hòa bình, các cuộc đàm phán trước đó bị chi phối bởi các chiến lược quân sự.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Military: Liên quan đến quân đội, quân sự.
  • Unmilitarized: Được sử dụng để chỉ một khu vực hoặc quốc gia không sự hiện diện của quân đội hoặc các lực lượng trang.
Từ gần giống:
  • Civilian: Liên quan đến người dân không phải quân nhân, không quân sự.
  • Pacifist: Người theo chủ nghĩa hòa bình, chống lại chiến tranh bạo lực.
Từ đồng nghĩa:
  • Non-military: Không quân sự, không liên quan đến quân đội.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại không cụm từ (idioms) hay động từ ghép (phrasal verbs) đặc biệt liên quan đến "unmilitary", nhưng có thể sử dụng các cụm từ khác để miêu tả sự không quân sự, như "in a peaceful manner" (một cách hòa bình) hay "without military force" (không sức mạnh quân sự).

tính từ
  1. không quân sự, không phải quân đội

Antonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "unmilitary"