Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unmovable
/'ʌn'mu:vəbl/ Cách viết khác : (unmoveable) /'ʌn'mu:vəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể di động, không thể di chuyển
Related words
Related search result for "unmovable"
Comments and discussion on the word "unmovable"