Characters remaining: 500/500
Translation

unnoted

/'ʌn'noutid/
Academic
Friendly

Từ "unnoted" trong tiếng Anh một tính từ, mang nghĩa "không được chú ý" hoặc "không ai để ý đến". Từ này thường được dùng để miêu tả những điều, sự việc hoặc con người không được ghi nhận hay không sự nổi bật.

Định nghĩa:
  • Unnoted: Không được chú ý, không ai để ý đến, vô danh, không tiếng tăm; không quan trọng, không đáng kể.
dụ sử dụng:
  1. In a sentence:

    • The artist's early works remained unnoted until years later when they gained popularity.
    • (Các tác phẩm đầu tay của nghệ sĩ đã không được chú ý cho đến nhiều năm sau khi chúng trở nên nổi tiếng.)
  2. In a context:

    • Many small contributions to science go unnoted, but they are essential for progress.
    • (Nhiều đóng góp nhỏ cho khoa học không được chú ý, nhưng chúng điều thiết yếu cho sự tiến bộ.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Unnoted in literature: Trong văn học, từ này có thể dùng để chỉ những nhân vật hoặc sự kiện không được tác giả nhấn mạnh.
    • Example: The unnoted characters in the background still play a crucial role in the story's development.
    • (Những nhân vật không được chú ý trong bối cảnh vẫn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của câu chuyện.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Noted: Có nghĩa được chú ý, nổi tiếng.
    • Example: She is a noted author in contemporary literature.
  • Unnoticed: Tương tự như "unnoted", cũng có nghĩa không ai để ý, nhưng có thể dùng trong nhiều bối cảnh hơn.
    • Example: The mistake went unnoticed until the final review.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Overlooked: Không được chú ý đến.
  • Ignored: Bị lờ đi, không được quan tâm.
  • Obscure: Khó thấy, không rõ ràng, ít người biết đến.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Fall through the cracks: Bị bỏ qua, không được chú ý.

    • Example: Some important tasks may fall through the cracks if not monitored closely.
  • Go unnoticed: Không được chú ý, không ai nhận ra.

    • Example: His efforts often go unnoticed, but they are valuable.
Kết luận:

"Unnoted" một từ mô tả sự không chú ý hoặc không quan trọng. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn trong tiếng Anh.

tính từ
  1. không ai chú ý, không ai để ý đến
  2. vô danh, không tiếng tăm (người); không quan trọng, không đáng kể (việc)

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "unnoted"