Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unpresentable
/'ʌnpri'zentəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể bày ra, không thể phô ra, không thể trình ra được
  • không thể giới thiệu được, không thể ra mắt được
  • không coi được
Comments and discussion on the word "unpresentable"