Characters remaining: 500/500
Translation

unrecorded

/' nri'kauntid/
Academic
Friendly

Từ "unrecorded" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không được ghi lại" hoặc "không bản ghi". Điều này có thể ám chỉ đến thông tin, dữ liệu, sự kiện hoặc bất kỳ điều chưa được ghi chép hoặc lưu trữ.

Định nghĩa:
  • Unrecorded: Không được ghi lại, không bản ghi.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thông tin:

    • "The unrecorded information may lead to misunderstandings." (Thông tin không được ghi lại có thể dẫn đến những hiểu lầm.)
  2. Trong ngữ cảnh sự kiện:

    • "There were many unrecorded incidents during the festival." ( nhiều sự kiện không được ghi lại trong lễ hội.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The researchers found a significant amount of unrecorded data that could impact their findings." (Các nhà nghiên cứu phát hiện ra một lượng dữ liệu không được ghi lại có thể ảnh hưởng đến kết quả của họ.)
Biến thể của từ:
  • Record (động từ): Ghi lại, lưu trữ.
  • Recorded (tính từ): Đã được ghi lại.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Unwritten: Không được viết ra, tương tự như "unrecorded" nhưng thường liên quan đến văn bản.
  • Undocumented: Không tài liệu chứng minh, tương tự nhưng nhấn mạnh vào việc thiếu thông tin tài liệu.
  • Unknown: Không biết, không được biết đến.
Các cụm từ (idioms) liên quan:
  • "Off the record": Thông tin không chính thức, không được ghi chép lại.
  • "To keep a record of": Ghi chép lại, lưu trữ thông tin.
Cụm động từ (phrasal verbs) liên quan:
  • "Write down": Ghi chép lại.
  • "Keep track of": Theo dõi, ghi nhớ thông tin.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "unrecorded", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hoặc người đọc hiểu rằng bạn đang nói về điều không được ghi lại. Điều này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như nghiên cứu, báo cáo, hay thậm chí trong cuộc sống hàng ngày.

tính từ
  1. không được ghi

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "unrecorded"