Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unrevealed
/' nri'vi:ld/
Jump to user comments
tính từ
  • không để lộ ra
  • không bị phát giác, không bị khám phá
Related search result for "unrevealed"
Comments and discussion on the word "unrevealed"