Từ "covert" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "che đậy", "giấu giếm" hoặc "vụng trộm". Nó thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc sự việc diễn ra một cách bí mật, không công khai, hoặc không dễ dàng nhận thấy.
Định nghĩa và ý nghĩa
Sử dụng nâng cao
"Covert operations" (các hoạt động bí mật) thường được dùng trong quân sự hoặc tình báo để chỉ những hành động được thực hiện âm thầm mà không công khai.
"Covert surveillance" (giám sát bí mật) là các hoạt động theo dõi mà không để người khác biết.
Biến thể của từ
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Secret (bí mật): Cũng có nghĩa tương tự như "covert", nhưng có thể mang tính chất rõ ràng hơn về việc giấu giếm.
Hidden (ẩn giấu): Thể hiện việc không thể nhìn thấy hoặc không dễ dàng nhận ra.
Surreptitious (lén lút): Nghĩa là làm điều gì đó một cách bí mật, thường là không được phép.
Idioms và Phrasal Verbs
Under the radar: Nghĩa là không được chú ý, không nổi bật. Ví dụ: "He worked under the radar to avoid any attention." (Anh ấy làm việc mà không để ai chú ý.)
Keep it under wraps: Giữ bí mật, không tiết lộ thông tin. Ví dụ: "They kept the project under wraps until the launch date." (Họ giữ bí mật về dự án cho đến ngày ra mắt.)
Kết luận
Từ "covert" rất hữu ích trong cả ngữ cảnh hàng ngày và trong các lĩnh vực chuyên môn như quân sự, tình báo.