Characters remaining: 500/500
Translation

covert

/'kʌvət/
Academic
Friendly

Từ "covert" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "che đậy", "giấu giếm" hoặc "vụng trộm". thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc sự việc diễn ra một cách bí mật, không công khai, hoặc không dễ dàng nhận thấy.

Định nghĩa ý nghĩa
  1. Tính từ (Adjective):

    • Covert: Che giấu, không rõ ràng, bí mật.
    • dụ:
  2. Danh từ (Noun):

    • Covert: Có thể chỉ đến nơi ẩn nấp, bụi rậm động vật sử dụng để tránh bị phát hiện.
    • dụ:
Sử dụng nâng cao
  • "Covert operations" (các hoạt động bí mật) thường được dùng trong quân sự hoặc tình báo để chỉ những hành động được thực hiện âm thầm không công khai.
  • "Covert surveillance" (giám sát bí mật) các hoạt động theo dõi không để người khác biết.
Biến thể của từ
  • Covertly (trạng từ): Một cách bí mật.
    • dụ: "She covertly observed the meeting." ( ấy quan sát cuộc họp một cách bí mật.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Secret (bí mật): Cũng có nghĩa tương tự như "covert", nhưng có thể mang tính chất rõ ràng hơn về việc giấu giếm.
  • Hidden (ẩn giấu): Thể hiện việc không thể nhìn thấy hoặc không dễ dàng nhận ra.
  • Surreptitious (lén lút): Nghĩa làm điều đó một cách bí mật, thường không được phép.
Idioms Phrasal Verbs
  • Under the radar: Nghĩa không được chú ý, không nổi bật. dụ: "He worked under the radar to avoid any attention." (Anh ấy làm việc không để ai chú ý.)
  • Keep it under wraps: Giữ bí mật, không tiết lộ thông tin. dụ: "They kept the project under wraps until the launch date." (Họ giữ bí mật về dự án cho đến ngày ra mắt.)
Kết luận

Từ "covert" rất hữu ích trong cả ngữ cảnh hàng ngày trong các lĩnh vực chuyên môn như quân sự, tình báo.

tính từ
  1. che đậy, giấu giếm, vụng trộm
    • a covert glance
      cái nhìn (vụng) trộm
    • covert threat
      sự đe doạ ngầm
danh từ
  1. hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú)
    • to draw a covert
      sục bụi rậm
Idioms
  • covert cloth
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải may áo choàng
  • covert coat
    áo choàng ngắn

Comments and discussion on the word "covert"