Characters remaining: 500/500
Translation

unsaved

/' n'seivd/
Academic
Friendly

Từ "unsaved" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không được cứu" hoặc "không được cứu vớt." Thường thì từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, công nghệ, hoặc tình huống một cái đó chưa được lưu lại.

Giải thích chi tiết:
  1. Trong ngữ cảnh tôn giáo: "Unsaved" thường dùng để chỉ những người chưa được cứu rỗi, tức là những người chưa tin vào đức tin tôn giáo nào đó hoặc chưa nhận được sự cứu rỗi từ Chúa.

    • "Many people believe that the unsaved will face consequences after death." (Nhiều người tin rằng những người không được cứu sẽ phải đối mặt với hậu quả sau cái chết.)
  2. Trong ngữ cảnh công nghệ: "Unsaved" có thể được sử dụng để mô tả dữ liệu hoặc tài liệu chưa được lưu lại trên máy tính hoặc thiết bị điện tử.

    • "You have unsaved changes in your document. Do you want to save them?" (Bạn những thay đổi chưa được lưu trong tài liệu của bạn. Bạn muốn lưu chúng không?)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Unsaved changes: Thay đổi chưa được lưu.
  • Unsaved document: Tài liệu chưa được lưu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Unredeemed: Không được cứu rỗi (thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo).
  • Lost: Mất (có thể chỉ những người không đức tin hoặc không được cứu).
  • Unrecorded: Không được ghi lại (trong ngữ cảnh công nghệ).
Cách sử dụng khác:
  • Idioms: Không thành ngữ cụ thể nào chứa từ "unsaved," nhưng có thể nói "saved by the bell" (được cứu vào phút cuối) như một cách thể hiện tương phản.
Phrasal verbs:
  • Không cụm động từ nào liên quan trực tiếp đến "unsaved," nhưng có thể các cụm từ như "save up" (tiết kiệm) hoặc "give up" (từ bỏ), không liên quan trực tiếp nhưng đáng để biết.
Chú ý phân biệt:
  • Unsaved vs. Unsaved changes: "Unsaved" có thể được sử dụng độc lập, nhưng khi nói đến "unsaved changes," cụ thể hơn thay đổi chưa được lưu lại.
  • Unsaved vs. Saved: "Saved" từ trái nghĩa với "unsaved," chỉ những đã được lưu lại.
Kết luận:

Từ "unsaved" có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tôn giáo đến công nghệ.

tính từ
  1. không được cứu
  2. không được (Chúa) cứu vớt

Similar Words

Comments and discussion on the word "unsaved"