Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
untutored
/' n'tju:t d/
Jump to user comments
tính từ
  • không được dạy dỗ, không được đào tạo; dốt nát
  • tự nhiên (tài khéo)
  • không thạo, không khéo
Related words
Related search result for "untutored"
Comments and discussion on the word "untutored"