Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unwatered
/' n'w :t d/
Jump to user comments
tính từ
  • không có nước (miền, vùng)
  • không được tưới (vườn); không được uống nước (súc vật...)
  • không pha nước (rượu)
  • không có vân sóng (lụa)
Related search result for "unwatered"
Comments and discussion on the word "unwatered"