Characters remaining: 500/500
Translation

uprising

/ p'raizi /
Academic
Friendly

Từ "uprising" trong tiếng Anh được hiểu một danh từ, có nghĩa sự thức dậy, sự nổi dậy hoặc cuộc nổi dậy. thường được sử dụng để chỉ một cuộc khởi nghĩa hoặc một phong trào phản kháng chống lại quyền lực, chính phủ, hoặc một hệ thống nào đó.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sự nổi dậy: "Uprising" thường ám chỉ một cuộc nổi dậy tổ chức, trong đó một nhóm người đứng dậy để phản đối hoặc lật đổ một chính quyền hay một hệ thống nào đó.
  2. Sự thức dậy: Trong một số ngữ cảnh khác, có thể chỉ sự thức tỉnh về mặt ý thức xã hội hoặc chính trị của một nhóm người.
  3. Sự mọc lên: Trong một số ngữ cảnh thơ ca, "uprising" còn có thể được dùng để mô tả sự mọc lên của mặt trời hoặc một điều đó tích cực.
dụ sử dụng:
  1. Cuộc nổi dậy: "The uprising against the oppressive regime was a turning point in the country's history." (Cuộc nổi dậy chống lại chế độ áp bức một bước ngoặt trong lịch sử của đất nước.)
  2. Tình trạng thức tỉnh: "There was an uprising of awareness among the citizens about environmental issues." ( một sự thức tỉnh trong nhận thức của công dân về các vấn đề môi trường.)
Biến thể của từ:
  • Uprise (động từ): Có nghĩa đứng dậy hoặc nổi dậy. dụ: "People began to uprise against the unjust laws." (Mọi người bắt đầu nổi dậy chống lại các luật lệ bất công.)
  • Upriser (danh từ): Người tham gia vào một cuộc nổi dậy. dụ: "The uprisers fought bravely for their freedom." (Những người nổi dậy đã chiến đấu dũng cảm tự do của họ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rebellion: Cũng có nghĩa cuộc nổi dậy nhưng thường mang tính chất bạo loạn hơn.
  • Revolt: Tương tự như rebellion, thường chỉ hành động nổi dậy chống lại quyền lực.
  • Insurrection: Một thuật ngữ pháp hơn, chỉ một cuộc nổi dậy tính tổ chức có thểhậu quả pháp .
Idioms phrasal verbs:
  • Rise up: Cụm động từ này có nghĩa đứng dậy hoặc nổi dậy, thường được sử dụng trong ngữ cảnh đấu tranh cho quyền lợi.
danh từ
  1. sự thức dậy; sự đứng dậy
  2. sự lên cao; sự mọc lên (mặt trời)
  3. sự nổi dậy; cuộc nổi dậy

Comments and discussion on the word "uprising"