Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rising
/'raiziɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy
    • to like early rising
      thích dậy sớm
  • sự mọc (mặt trời, mặt trăng...)
    • the rising of the sun
      lúc mặt trời mọc lên
  • sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên
    • the rising of the tide
      lúc nước triều dâng lên
    • the rising of the curtain
      lúc mở màn, lúc kéo màn lên
  • sự thành đạt, sự thăng (cấp bậc...)
  • sự nổi dậy; cuộc khởi nghĩa
  • chỗ phồng lên, mụn nhọt
  • chỗ cao lên (miếng đất)
  • (+ again) sự tái sinh, sự sống lại
  • sự bế mạc (hội nghị...)
    • upon the rising of the Parliament
      khi nghị viện bế mạc
tính từ
  • đang lên
    • the rising sun
      mặt trời đang lên
    • a rising man
      một người đang lên
    • the rising generation
      thế hệ đang lên
  • gần ngót nghét (một tuổi nào đó)
    • to be rising fifty
      gần năm mươi tuổi
Related search result for "rising"
Comments and discussion on the word "rising"