Jump to user comments
danh từ
- cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn
- to rise in revolt against...
nổi lên chống lại...
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự ghê tởm
nội động từ
- nổi dậy chống lại, khởi nghĩa, nổi loạn, làm loạn
- people revolted against their wicked rulers
nhân dân nổi lên chống lại bọn cầm quyền độc ác
- ghê tởm
- his conscience revolts at the crime
tội ác đó làm cho lương tâm anh ta ghê tởm
ngoại động từ
- làm ghê tởm, làm chán ghét