Characters remaining: 500/500
Translation

upsurge

/' ps :d /
Academic
Friendly

Từ "upsurge" trong tiếng Anh có nghĩa một sự gia tăng đột ngột hoặc mạnh mẽ về số lượng, mức độ hoặc cường độ của một cái đó. Từ này thường được dùng để mô tả các hiện tượng như sự gia tăng của cảm xúc, sự kiện hay thậm chí các chỉ số thống .

Định nghĩa:
  • Danh từ: "Upsurge" sự bùng nổ hoặc sự gia tăng mạnh mẽ, có thể về cảm xúc (như sự giận dữ), số liệu (như số ca bệnh), hoặc các hoạt động xã hội.
dụ sử dụng:
  1. Sự gia tăng cảm xúc:

    • "There was an upsurge of anger among the crowd after the announcement." ( một đợt bùng phát thịnh nộ trong đám đông sau thông báo.)
  2. Sự gia tăng về số liệu:

    • "The city has seen an upsurge in tourism this year." (Thành phố đã chứng kiến một đợt bùng nổ về du lịch trong năm nay.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • "The upsurge of technology has transformed the way we communicate." (Đợt bùng nổ công nghệ đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp.)
Biến thể của từ:
  • Upsurge (động từ): Mặc dù chủ yếu được sử dụng như danh từ, từ "upsurge" có thể được dùng trong một số ngữ cảnh như động từ, nhưng thường không phổ biến. Bạn có thể thấy dạng "upsurge" được dùng để chỉ hành động gia tăng, nhưng trong tiếng Anh, thường được dùngdạng danh từ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Surge: Cũng có nghĩa tương tự, thường được dùng để chỉ sự gia tăng đột ngột, nhưng có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn.

    • dụ: "The surge in electricity demand caused the power outage."
  • Increase: Có nghĩa tăng lên, nhưng không nhất thiết phải sự gia tăng mạnh mẽ như "upsurge."

    • dụ: "There was an increase in sales last month."
Cụm từ idioms liên quan:
  • "Surge of emotion": Cụm từ này chỉ sự bùng nổ cảm xúc mạnh mẽ.

    • dụ: "She felt a surge of emotion when she saw her old friend."
  • "Wave of something": Cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ một sự gia tăng mạnh mẽ nào đó, tương tự như "upsurge."

    • dụ: "A wave of enthusiasm swept through the audience."
Kết luận:

"Upsurge" một từ hữu ích để mô tả sự gia tăng mạnh mẽ của một hiện tượng nào đó.

danh từ
  1. đợt bột phát, cn
    • an upsurge of anger
      cn thịnh nộ

Comments and discussion on the word "upsurge"