Characters remaining: 500/500
Translation

upthrust

/' p' r st/
Academic
Friendly

Từ "upthrust" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực địa địa chất. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Upthrust (danh từ): Sự nâng lên hoặc sự trồi lên của một vật thể, thường được nói đến trong ngữ cảnh địa chất khi các lớp đất hoặc đá bị đẩy lên cao hơn so với các lớp xung quanh.
dụ sử dụng:
  1. Trong địa chất:
    • "The upthrust of the tectonic plates caused the mountains to form." (Sự nâng lên của các mảng kiến tạo đã khiến các ngọn núi hình thành.)
  2. Trong ngữ cảnh khác:
    • "The artist's new sculpture features an upthrust of metal and glass." (Tác phẩm điêu khắc mới của nghệ sĩ sự trồi lên của kim loại kính.)
Cách sử dụng biến thể:
  • Động từ liên quan: "upthrust" cũng có thể được sử dụng như một động từ, nhưng dạng này không phổ biến thường chỉ thấy trong văn bản kỹ thuật hoặc khoa học.
    • dụ: "The land began to upthrust due to volcanic activity." (Đất bắt đầu trồi lên do hoạt động núi lửa.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Uplift: Một từ gần giống có thể được sử dụng thay thế trong nhiều trường hợp. "Uplift" cũng chỉ sự nâng lên nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn, không chỉ trong địa chất.
    • dụ: "The uplift of the region is a result of geological processes." (Sự nâng lên của khu vực kết quả của các quá trình địa chất.)
Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Tectonic uplift: Sự nâng lên do các hoạt động của mảng kiến tạo.
  • Geological uplift: Sự nâng lên trong ngữ cảnh địa chất.
Tóm tắt:

Từ "upthrust" chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực địa chất địa để mô tả sự nâng lên của các lớp đất hoặc đá. Bạn có thể thấy trong các văn bản khoa học hoặc khi thảo luận về địa hình. Các từ đồng nghĩa như "uplift" cũng có thể được sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh.

danh từ
  1. (địa ,địa chất) sự nâng lên, sự trồi lên

Comments and discussion on the word "upthrust"