Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
»
»»
Words Containing "uyên"
đa nguyên
An Xuyên
Đào nguyên
đào nguyên
đào nguyên
Bàng Quyên
Bản Nguyên
Bầu Nhan Uyên
Bá Xuyên
Bệnh Tề Uyên
bên nguyên
bình nguyên
Bình Nguyên
Bình Nguyên Quân
Bình nguyên quân
bình thuỷ hữu duyên
Bình Xuyên
bom nguyên tử
Bột Xuyên
Bồ Xuyên
Bùi Đắc Tuyên
Bùi Bỉnh Uyên
Bút Lâm Xuyên
Cẩm Xuyên
căn nguyên
cá nước duyên ưa
cao nguyên
Cát nguyên
chính chuyên
chuyên
chuyên cần
chuyên chính
chuyên gia
Chuyên Mỹ
Chuyên Ngoại
chuyên trách
cơ duyên
Cung Quế xuyên dương
cung quế xuyên dương
Cửu Nguyên
cửu nguyên
Cửu Nguyên
duềnh quyên
duyên
duyên Đằng
Duyên Đằng gió đưa
duyên bình
Duyên cầm sắt
duyên cầm sắt
duyên cớ
duyên hải
duyên kiếp
Duyên Ngọc Tiêu
duyên đồ hộ tống
ép duyên
Gấu Vũ Uyên
giải nguyên
Hạnh Ngươn (Hạnh Nguyên)
hàn huyên
hội nguyên
hồng chuyên
Hồ Nguyên Trừng
hữu duyên
huyên
huyên đình
huyên náo
huyên thiên
Huyên đường
Đình Xuyên (xã)
kết duyên
kháng nguyên
khôi nguyên
khởi nguyên
Khuất Nguyên
khuyên
khuyên bảo
khuyên can
khuyên dỗ
khuyên giải
khuyên giáo
khuyên giáo
khuyên nhủ
khuyên răn
kỷ nguyên
lạc quyên
lai nguyên
làm duyên
Lê Nguyên Long
loan phượng, uyên ương
lỡ duyên
««
«
1
2
3
»
»»