Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for vò in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đánh vòng
đặt vòng
đồng vòng
đỉa vòi
đi vòng
đơn vòng
đường vòng
cửa tò vò
chòng vòng
co vòi
dị vòng
gờ vòng
giày vò
giun vòi
heo vòi
hương vòng
khóc vòi
môi-vòm
nóc vòm
ngoài vòng
ong vò vẽ
quay vòng
tò vò
trong vòng
tơ vò
vò
vò
vò đầu
vò tơ
vò vẽ
vò võ
vò võ
vò xé
vòi
vòi
vòi nhụy
vòi nước
vòi rồng
vòi trứng
vòi vĩnh
vòi vọi
vòi voi
vòi voi
vòm
vòm
vòm bán nguyệt
vòm bát úp
vòm canh
vòm canh
vòm chéo
vòm chống
vòm cuốn
vòm hóa
vòm họng
vòm mềm
vòm miệng
vòm trời
vòmg cung
vòn vọt
vòng
vòng
vòng đai
vòng đệm
vòng đua
vòng bi
vòng cổ
vòng găng
vòng hoa
vòng hoa
vòng kiềng
vòng kiềng
vòng luồn
vòng quanh
vòng quanh
vòng quay
vòng tay
vòng tên
vòng tránh thai
vòng tròn
vòng vây
First
< Previous
1
2
Next >
Last