Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
vô chính trị
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (cũng nói vô chánh trị) impolitique
    • Biện pháp vô chính trị
      une mesure impolitique
Related search result for "vô chính trị"
Comments and discussion on the word "vô chính trị"