Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vươn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Dãn thẳng gân cốt ra: vươn vai vươn cổ lên mà cãi vươn tay với. 2. Phát triển theo hướng nào đó dường như dài mãi ra: ống khói vươn cao Ngọn muống vươn mãi ra giữa ao. 3. Cố đạt tới cái tốt đẹp hơn: vươn lên hàng đầu vươn tới đỉnh cao.
Comments and discussion on the word "vươn"