Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
vượt quá
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dépasser; outrepasser; excéder
    • Vượt quá giới hạn
      dépasser les limites
    • Chi tiêu vượt quá thu nhập
      dépense qui excède la recette
    • Vượt quá quyền hạn
      outrepasser ses droits
Related search result for "vượt quá"
Comments and discussion on the word "vượt quá"