Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
vận dụng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • appliquer; mettre en oeuvre
    • Vận dụng thành tựu khoa học vào sản xuất
      appliquer les réalisations scientifiques à la production
    • Vận dụng đủ mọi cách
      mettre en oeuvre tous les moyens
Related search result for "vận dụng"
Comments and discussion on the word "vận dụng"