Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
vắng mặt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • absent; manquant; (jur.) défaillant
    • Vắng mặt ở buổi họp
      absent à une réunion
    • Học sinh vắng mặt
      élèves absents (manquants)
    • Người chứng vắng mặt
      témoin défaillant
    • xử vắng mặt
      (luật học, pháp lý) par contumace
Related search result for "vắng mặt"
Comments and discussion on the word "vắng mặt"