Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vị ngữ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1 Thành phần chính yếu của một câu đơn, nói rõ hoạt động, tính chất, trạng thái của đối tượng được nêu ở chủ ngữ. 2 cn. vị từ. Điều khẳng định hay phủ định về chủ ngữ trong phán đoán.
Related search result for "vị ngữ"
Comments and discussion on the word "vị ngữ"