Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
vị tất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • pas nécessaire; improbable
    • Nó biết rồi , vị tất phải viết thư cho nó
      il le sait bien, il n'est pas nécesaire de lui écrire
Related search result for "vị tất"
Comments and discussion on the word "vị tất"