Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
vợ chồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • femme et mari; époux
    • ăn ở với nhau như vợ chồng
      vivre maritalement;conjugal
    • Tình yêu vợ chồng
      amour conjugal
Related search result for "vợ chồng"
Comments and discussion on the word "vợ chồng"