Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

vầng sáng của mặt trời, mặt trăng
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 日 (nhật)


vầng sáng của mặt trời, mặt trăng
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 日 (nhật)


1. loài, loại
2. phân loại
3. tập hợp, thu thập
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 彐 (kệ)


1. loài, loại
2. phân loại
3. tập hợp, thu thập
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 彐 (kệ)


1. loài, loại
2. phân loại
3. tập hợp, thu thập
Số nét: 5. Loại: Giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)