Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. loài, loại
2. phân loại
3. tập hợp, thu thập
Số nét: 5. Loại: Giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


2. vị
1. loài, loại
2. phân loại
3. tập hợp, thu thập
Số nét: 5. Loại: Giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)