Characters remaining: 500/500
Translation

vagabond

/'vægəbənd/
Academic
Friendly

Từ "vagabond" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Danh từ (m): "vagabond" có nghĩa là "kẻ đi lang thang" hoặc "kẻ lêu lỏng". Đâynhững người không nơicố định, thường di chuyển từ nơi này sang nơi khác.
  • Tính từ: "vagabond" cũng có thể dùng để chỉ lối sống lang thang, không ổn định, ví dụ như "mener une vie vagabonde" (sống lang thang).
2. Nghĩa bóng:
  • Khi sử dụng trong nghĩa bóng, "vagabond" có thể chỉ sự bất định, không mục đích rõ ràng. Ví dụ, "imagination vagabonde" có nghĩa là "trí tưởng tượng vu vơ", chỉ một trí tưởng tượng không bị ràng buộc bởi thực tế.
3. Các biến thể từ gần giống:
  • Vagabonder (động từ): có nghĩa là "lang thang" hay "đi lêu lỏng". Ví dụ: "Il aime vagabonder dans les rues de Paris." (Anh ấy thích lang thang trên những con phố của Paris.)
  • Vagabondage (danh từ): chỉ hành động lang thang, lêu lỏng. Ví dụ: "Le vagabondage est une forme de liberté." (Sống lang thangmột hình thức tự do.)
  • Vagabond(e) (tính từ, giống cái): có thể dùng cho phụ nữ, ví dụ: "une vie vagabonde" (cuộc sống lang thang).
4. Các từ đồng nghĩa:
  • Errant: có nghĩa là "đi lang thang", thường chỉ những người không nơi ở.
  • Nomade: chỉ những người sống du mục, di chuyển liên tục không nơicố định.
5. Cụm từ thành ngữ:
  • Mener une vie vagabonde: sống lang thang.
  • Vagabonder dans ses pensées: lang thang trong suy nghĩ, chỉ một trạng thái không tập trung.
6. Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Le vagabond dort sous un pont." (Kẻ đi lang thang ngủ dưới một cây cầu.)
  • Câu phức tạp: "Après des années de vagabondage, il a enfin trouvé un endroitse poser." (Sau nhiều năm lang thang, anh ấy cuối cùng đã tìm được một nơi để dừng chân.)
7. Chú ý:
  • Khi sử dụng "vagabond" trong tiếng Pháp, hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của . Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những người không trách nhiệm hoặc sống không mục đích.
tính từ
  1. lang thang, lêu lỏng, nay đây mai đó
    • Mener une vie vagabonde
      sống lang thang
  2. (nghĩa bóng) bất định, vu vơ
    • Imagination vagabonde
      trí tưởng tượng vu vơ
danh từ giống đực
  1. kẻ đi lang thang, kẻ lêu lỏng; tên du đãng

Comments and discussion on the word "vagabond"