Từ "vagabond" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa cơ bản:
Danh từ (m): "vagabond" có nghĩa là "kẻ đi lang thang" hoặc "kẻ lêu lỏng". Đây là những người không có nơi ở cố định, thường di chuyển từ nơi này sang nơi khác.
Tính từ: "vagabond" cũng có thể dùng để chỉ lối sống lang thang, không ổn định, ví dụ như "mener une vie vagabonde" (sống lang thang).
2. Nghĩa bóng:
Khi sử dụng trong nghĩa bóng, "vagabond" có thể chỉ sự bất định, không có mục đích rõ ràng. Ví dụ, "imagination vagabonde" có nghĩa là "trí tưởng tượng vu vơ", chỉ một trí tưởng tượng không bị ràng buộc bởi thực tế.
3. Các biến thể và từ gần giống:
Vagabonder (động từ): có nghĩa là "lang thang" hay "đi lêu lỏng". Ví dụ: "Il aime vagabonder dans les rues de Paris." (Anh ấy thích lang thang trên những con phố của Paris.)
Vagabondage (danh từ): chỉ hành động lang thang, lêu lỏng. Ví dụ: "Le vagabondage est une forme de liberté." (Sống lang thang là một hình thức tự do.)
Vagabond(e) (tính từ, giống cái): có thể dùng cho phụ nữ, ví dụ: "une vie vagabonde" (cuộc sống lang thang).
4. Các từ đồng nghĩa:
Errant: có nghĩa là "đi lang thang", thường chỉ những người không có nơi ở.
Nomade: chỉ những người sống du mục, di chuyển liên tục mà không có nơi ở cố định.
5. Cụm từ và thành ngữ:
Mener une vie vagabonde: sống lang thang.
Vagabonder dans ses pensées: lang thang trong suy nghĩ, chỉ một trạng thái không tập trung.
6. Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Le vagabond dort sous un pont." (Kẻ đi lang thang ngủ dưới một cây cầu.)
Câu phức tạp: "Après des années de vagabondage, il a enfin trouvé un endroit où se poser." (Sau nhiều năm lang thang, anh ấy cuối cùng đã tìm được một nơi để dừng chân.)
7. Chú ý:
Khi sử dụng "vagabond" trong tiếng Pháp, hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó. Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những người không có trách nhiệm hoặc sống không có mục đích.