Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
vagabond
/'vægəbənd/
Jump to user comments
tính từ
  • lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất
    • vagabond life
      cuộc sống lang thang
  • (nghĩa bóng) vẩn vơ
    • vagabond thoughts
      ý nghĩ vẩn vơ
danh từ
  • người lang thang lêu lổng
  • (thông tục) tên du đãng
nội động từ
  • (thông tục) đi lang thang lêu lổng
Related search result for "vagabond"
Comments and discussion on the word "vagabond"