Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vaisseau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) mạch
    • Vaisseau sanguin
      mạch máu
    • Vaisseau laticifère
      mạch nhựa mủ
  • tàu
    • Vaisseau de guerre
      chiến hạm
    • Vaisseau cosmique spoutnik
      tàu vệ tinh vũ trụ
    • Vaisseau lunaire
      tàu vũ trụ phóng lên mặt trăng
    • Vaisseau marchand
      tàu buôn, thương thuyền
    • Débris d'un vaisseau submergé
      mảnh còn lại của một tàu bị đắm
  • (kiến trúc) lòng (nhà)
    • Vaisseau d'une cathédrale
      lòng nhà thờ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bình
    • Vaisseau de vin
      bình rượu vang
    • brûler ses vaisseaux
      xem brûler
    • vaisseau spatial/vaisseau cosmique
      phi thuyền không gian
Related search result for "vaisseau"
Comments and discussion on the word "vaisseau"