Characters remaining: 500/500
Translation

valley

/'væli/
Academic
Friendly

Giải thích từ "valley"

1. Định nghĩa cơ bản:Từ "valley" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "thung lũng", tức là một vùng đất thấp giữa hai hoặc nhiều ngọn đồi hoặc núi. Thung lũng thường được hình thành bởi quá trình xói mòn của nước hoặc băng.

2. dụ sử dụng: - Câu đơn giản: The river flows through the valley. (Con sông chảy qua thung lũng.) - Câu nâng cao: The valley was surrounded by majestic mountains, creating a breathtaking landscape. (Thung lũng được bao quanh bởi những ngọn núi hùng vĩ, tạo nên một phong cảnh tuyệt đẹp.)

3. Biến thể cách sử dụng khác: - Valley (danh từ): Ngoài nghĩa chỉ thung lũng, từ này còn có thể được dùng trong các cụm từ như "the valley of the shadow of death," ám chỉ một thời kỳ khó khăn, bi đát. - Valleyed (động từ quá khứ): Chỉ trạng thái của một cái đó nằm trong thung lũng hoặc hình dạng giống như thung lũng.

4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - Ditch (mương): Một cái rãnh nhỏ hơn, không phải thung lũng lớn. - Glen (thung lũng hẹp): Thường chỉ thung lũng nhỏ, hẹp đẹp. - Canyon (hẻm núi): Một dạng thung lũng sâu hẹp hơn, thường vách đá cao.

5. Idioms cụm từ liên quan: - "Out of the valley": Nghĩa thoát khỏi những khó khăn, thử thách. - "In the valley of decision": Có nghĩa trong tình huống khó khăn khi cần đưa ra quyết định.

6. Phrasal verbs liên quan:Mặc dù không phrasal verbs trực tiếp với "valley," nhưng có thể liên quan đến việc mô tả các hành động trong thung lũng hoặc quá trình hình thành thung lũng.

7. Chú ý: Khi dùng từ "valley," bạn có thể kết hợp với các tính từ để mô tả thung lũng như "green valley" (thung lũng xanh) hay "beautiful valley" (thung lũng đẹp).

danh từ
  1. thung lũng
  2. (kiến trúc) khe mái
Idioms
  • the valley of the shadow of death
    thời kỳcùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chết

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "valley"

Comments and discussion on the word "valley"